For more than 6 years Chess Mix has been publishing the biggest periodical online chess games database "10 Days".

English Deutsch Française Español Italiano Русский Български

10 Days 489 : 20.11.2016

Chess games 3146
Chess tournaments 30

View all included tournaments

Hanoi VIE, Men Ch 2016

MEN

Rank SNo.    Name                     Rtg FED Pts Res. BH. BH. 
   1    3 FM Hoàng Cảnh Huấn      2405 DAN  5   ½   26  28½ 
   2    4 GM Cao Sang                2402 LDO  5   ½   25  27½ 
   3    8 IM Tô Nhật Minh           2313 DAN 4½   0   26  27½ 
   4    7 IM Dương Thế Anh          2321 QDO 4½   0   25½ 28  
   5    6 FM Đặng Hoàng Sơn        2350 HCM 4½   0   24  27  
   6    5 IM Nguyễn Văn Hải        2353 HNO 4½   0   23½ 25  
   7    2 IM Nguyễn Văn Huy         2416 HNO  4   0   27  31  
   8   10 CM Lê Minh Hoàng          2198 HCM  4   0   21½ 24  
   9   11 CM Lê Hữu Thái           2160 LDO  4   0   18  19½ 
  10   15 CM Vũ Quang Quyền        2034 HCM 3½   0   23  25½ 
  11   16    Nguyễn Hữu Hoàng Anh 2025 LDO  3   0   23½ 25  
  12    9 CM Nguyễn Văn Thành      2238 DAN  3   0   22  24½ 
  13   12    Phạm Xuân Đạt         2157 HNO  3   0   19  20½ 
  14   18    Nguyễn Quang Trung     1983 BGI  3   0   18½ 20  
  15   13    Đoàn Văn Đức          2142 QDO 2½   0   25  26½ 
  16   14    Dương Thượng Công      2054 QDO 2½   0   16½ 18  
  17   17    Bùi Đức Huy           1984 BRV  2   0   16½ 18  
  18    1 IM Lê Tuấn Minh           2465 BDU  ½   0   21½ 25

WOMEN

Rank SNo.     Name                        Rtg FED Pts Res. BH. BH. 
   1    3 WGM Nguyễn Thị Thanh An    F 2283 HCM  7   0   41½ 45½ 
   2    2 WGM Hoàng Thị Bảo Trâm    F 2324 HCM 6½   0   43½ 47½ 
   3   12 WFM Đoàn Thị Vân Anh       F 1974 BGI  6   1½  45  48  
   4    1 WGM Nguyễn Thị Mai Hưng    F 2357 BGI  6   1   40½ 44  
   5    6 WIM Lê Kiều Thiên Kim       F 2215 HCM  6   ½   43½ 46½ 
   6    8     Phạm Thị Thu Hiền     F 2154 QNI  5   0   45  48  
   7   17 WFM Bạch Ngọc Thùy Dương  F 1810 HCM  5   0   41  44½ 
   8   16 WFM Đỗ Hoàng Minh Thơ      F 1918 BDU  5   0   38½ 42  
   9   10 WFM Trần Lê Đan Thụy       F 2028 BTR  5   0   37½ 40½ 
  10    9 WFM Nguyễn Thị Thúy Triên F 2051 BDH  5   0   37  40½ 
  11    4 WGM Lê Thanh Tú             F 2271 HNO  5   0   35  38½ 
  12    5 WIM Võ Thị Kim Phụng      F 2229 BGI 4½   0   44½ 48½ 
  13   13     Nguyễn Thị Thúy       F 1947 BGI 4½   0   38½ 39  
  14    7     Lương Phương Hạnh       F 2156 HNO 4½   0   37½ 41  
  15   14 WFM Tôn Nữ Hồng Ân         F 1946 QNI 4½   0   36  36½ 
  16   19 WCM Nguyễn Hồng Anh        F 1562 HCM 4½   0   35½ 36  
  17   20 WCM Đoàn Thị Hồng Nhung   F 1436 HPH  4   0   37½ 40½ 
  18   11     Ngô Thị Kim Tuyến      F 1998 QNI  4   0   37½ 38  
  19   15     Trần Thị Mộng Thu     F 1921 BTR  4   0   35  35½ 
       18 WFM Nguyễn Thị Minh Thư    F 1779 HNO  4   0   35  35½ 
  21   23     Nghiêm Thảo Tâm         F 1978 BRV 3½   1   34  34½ 
  22   21 WCM Lưu Hà Bích Ngọc      F 1391 HCM 3½   0   31  31½ 
  23   22     Dương Ngọc Minh Châu    F 1979 BRV  1   0   29  29½ 


 


Sign in

Username Password

If you are not subscribed:
and you will have immediate access to
  • The best chess tournament calendar
  • The biggest periodical chess games database
for $ 34.99 / year